Characters remaining: 500/500
Translation

corn gluten feed

Academic
Friendly

Từ "corn gluten feed" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "thức ăn từ gluten ngô". Đây một loại thức ăn động vật, chủ yếu được sử dụng trong chăn nuôi, đặc biệt cho gia súc như , lợn, gia cầm. "Corn gluten feed" sản phẩm phụ của quá trình chế biến ngô, chứa nhiều protein gluten, rất giàu dinh dưỡng.

Định nghĩa:
  • Corn gluten feed (n): Thức ăn được làm từ ngô sau khi đã tách starch (tinh bột) chứa một lượng lớn gluten. Gluten một loại protein nhiều trong ngũ cốc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Farmers often use corn gluten feed to improve the diet of their livestock." (Nông dân thường sử dụng thức ăn từ gluten ngô để cải thiện chế độ ăn của gia súc.)

  2. Câu nâng cao: "The nutritional value of corn gluten feed makes it an excellent supplement for cattle, especially during winter months when forage is scarce." (Giá trị dinh dưỡng của thức ăn từ gluten ngô khiến trở thành một bổ sung tuyệt vời cho , đặc biệt vào mùa đông khi thức ăn thảo dược khan hiếm.)

Biến thể:
  • Corn gluten meal: Đây một sản phẩm hàm lượng protein cao hơn, thường được dùng làm thức ăn cho động vật hoặc trong sản xuất thức ăn cho người.
Từ gần giống:
  • Gluten: protein trong nhiều loại ngũ cốc, không chỉ riêng ngô. có thể gây dị ứng cho một số người.
  • Feed: Có nghĩa thức ăn, thường dùng trong ngữ cảnh chăn nuôi.
Từ đồng nghĩa:
  • Animal feed: Thức ăn cho động vật, một thuật ngữ chung để chỉ tất cả các loại thức ăn cho gia súc gia cầm.
  • By-product feed: Thức ăn từ sản phẩm phụ, thường những còn lại sau khi chế biến một loại thực phẩm khác.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "corn gluten feed", nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến việc nuôi dưỡng động vật hay chế biến thực phẩm như: - "Put on weight": Tăng cân, có thể sử dụng khi nói về việc cho động vật ăn thức ăn bổ sung để tăng trọng lượng. - "Break down": Phân hủy, có thể ám chỉ tới quá trình tiêu hóa thức ăn trong cơ thể động vật.

Noun
  1. món ăn bao gồm phần lớn gluten.

Comments and discussion on the word "corn gluten feed"